Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 27-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 23:54 27/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 11 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,421.00 421.00 | 16,471.00 348.00 | 17,080.00 382.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,892.00 366.00 | 18,000.00 303.00 | 18,617 363.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,767 592.00 | 28,867 692.00 | 29,802 740.00 |
Euro | EUR | 26,877 840.00 | 26,985 882.00 | 27,912 879.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,076 1,040.74 | 32,400 1,061.75 | 33,440 1,115.25 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,183.86 | 0.00 -3,215.00 | 0.00 -3,316.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.99 2.05 | 163.81 1.63 | 170.12 2.16 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,548.00 | 14,953.00 405.00 | 0.00 -15,006.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,768 408.00 | 18,961 422.00 | 19,537 415.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -707.00 | 743.00 36.00 | 0.00 -758.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,165 -141.00 | 25,185 -121.00 | 25,467 -42.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.